I |
Khối cơ quan đảng, đoàn thể
|
47
|
25
|
47
|
18
|
42
|
15
|
2
|
196
|
1 |
Chi bộ Ban Tổ chức Tỉnh uỷ |
0
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
3
|
2 |
Chi bộ Ban Tuyên giáo Tỉnh uỷ |
0 |
1
|
1
|
0
|
12
|
1
|
0
|
15
|
3 |
Chi bộ Ban Dân vận Tỉnh uỷ |
1
|
7
|
2
|
0
|
1
|
1
|
0
|
12
|
4 |
Chi bộ Ban Nội chính Tỉnh ủy |
5
|
1
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
9
|
5 |
Chi bộ Ủy Ban kiểm tra Tỉnh uỷ |
2
|
0
|
2
|
1
|
1
|
1
|
0
|
7
|
6 |
Chi bộ Cơ quan Đảng ủy Khối các cơ quan tỉnh |
3
|
1
|
5
|
4
|
5
|
1
|
1
|
20
|
7 |
Chi bộ Tỉnh Đoàn |
6
|
4
|
3
|
1
|
0
|
1
|
1
|
16
|
8 |
Chi bộ Uỷ ban Mặt trận Tổ quốc |
1
|
4
|
13
|
1
|
5
|
0
|
0
|
24
|
9 |
Chi bộ Liên đoàn Lao động |
14
|
2
|
8
|
1
|
0
|
3
|
0
|
28
|
10 |
Chi bộ Hội Liên hiệp phụ nữ |
2
|
1
|
1
|
4
|
6
|
4
|
0
|
18
|
11 |
Chi bộ Hội Nông dân |
1
|
0
|
1
|
1
|
2
|
0
|
0
|
5
|
12 |
Chi bộ Hội Cựu chiến binh |
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
13 |
Đảng bộ Văn phòng Tỉnh ủy |
10
|
2
|
10
|
4
|
9
|
3
|
0
|
38
|
II |
Khối cơ quan sở, ban, ngành |
571
|
412
|
419
|
222
|
388
|
76
|
62
|
2150
|
1 |
Chi bộ Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh |
2
|
3
|
5
|
9
|
7
|
0
|
0
|
26
|
2 |
Chi bộ Sở Thông tin và Truyền thông |
15
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
17
|
3 |
Chi bộ Sở Công thương |
17
|
27
|
5
|
6
|
3
|
1
|
0
|
59
|
4 |
Chi bộ Sở Tư pháp |
0
|
5
|
6
|
3
|
3
|
0
|
0
|
17
|
5 |
Chi bộ Sở Ngoại vụ |
2
|
1
|
7
|
1
|
5
|
0
|
0
|
16
|
6 |
Chi bộ Ban Dân tộc |
0
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
1
|
4
|
7 |
Chi bộ Cục Thi hành án dân sự |
0
|
3
|
4
|
3
|
2
|
0
|
0
|
12
|
8 |
Chi bộ Cục Thống kê |
0
|
0
|
13
|
3
|
6
|
0
|
0
|
22
|
9 |
Chi bộ Thanh tra |
0
|
0
|
16
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16
|
10 |
Chi bộ Khí tượng thủy văn |
0
|
1
|
10
|
0
|
3
|
0
|
0
|
14
|
11 |
Chi bộ Liên minh Hợp tác xã |
0
|
0
|
2
|
1
|
2
|
0
|
0
|
5
|
12 |
Đảng bộ Văn phòng UBND tỉnh |
2
|
4
|
4
|
5
|
15
|
2
|
0
|
32
|
13 |
Đảng bộ Sở Kế hoạch và Đầu tư |
0
|
0
|
1
|
12
|
4
|
1
|
0
|
18
|
14 |
Đảng bộ Sở Xây dựng |
8
|
0
|
28
|
5
|
4
|
0
|
1
|
46
|
15 |
Đảng bộ Sở Nông nghiệp và PTNT |
57
|
63
|
31
|
32
|
26
|
3
|
2
|
214
|
16 |
Đảng bộ Sở Giao thông, vận tải |
4
|
2
|
40
|
11
|
40
|
1
|
1
|
99
|
17 |
Đảng bộ Sở Lao động, TB và XH |
55
|
14
|
8
|
10
|
38
|
1
|
1
|
127
|
18 |
Đảng bộ Sở Tài nguyên và Môi trường |
28
|
6
|
0
|
2
|
1
|
0
|
0
|
37
|
19 |
Đảng bộ Sở Nội vụ |
19
|
9
|
15
|
7
|
25
|
6
|
2
|
83
|
20 |
Đảng bộ Ngân hàng nhà nước |
4
|
1
|
6
|
1
|
18
|
0
|
1
|
31
|
21 |
Đảng bộ Kho bạc nhà nước |
65
|
93
|
35
|
18
|
17
|
2
|
3
|
233
|
22 |
Đảng bộ Tài chính |
9
|
14
|
4
|
0
|
27
|
2
|
1
|
57
|
23 |
Đảng bộ Cục Thuế |
36
|
28
|
82
|
13
|
1
|
1
|
10
|
171
|
24 |
Đảng bộ Cục Hải quan |
183
|
44
|
19
|
18
|
60
|
21
|
7
|
352
|
25 |
Đảng bộ Cục Quản lý thị trường |
47
|
38
|
37
|
22
|
27
|
20
|
8
|
199
|
26 |
Đảng bộ Tòa án nhân dân |
0
|
0
|
0
|
0
|
13
|
0
|
0
|
13
|
27 |
Đảng bộ Viện Kiểm sát nhân dân |
8
|
47
|
26
|
26
|
13
|
13
|
21
|
154
|
28 |
Đảng bộ BQL khu kinh tế cửa khẩu Đồng Đăng - Lạng Sơn |
8
|
8
|
3
|
7
|
16
|
0
|
2
|
44
|
29
|
Đảng bộ Sở Khoa học và Công nghệ |
2
|
1
|
11
|
4
|
11
|
2
|
1
|
32
|
III
|
Khối đơn vị sự nghiệp |
295
|
218
|
278
|
151
|
166
|
21
|
30
|
1159
|
1
|
Chi bộ Báo Lạng Sơn |
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
3
|
2
|
Chi bộ Hội Chữ thập đỏ |
0
|
0
|
9
|
5
|
3
|
0
|
2
|
19
|
3
|
Chi bộ Hội Văn học nghệ thuật |
5
|
5
|
5
|
0
|
3
|
0
|
0
|
18
|
4
|
Chi bộ Hội Đông y |
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
2
|
5
|
Đảng bộ Sở Giáo dục và Đào tạo |
17
|
24
|
45
|
25
|
29
|
10
|
6
|
156
|
6
|
Đảng bộ Đài Phát thanh và Truyền hình |
0
|
7
|
4
|
1
|
3
|
0
|
1
|
16
|
7
|
Đảng bộ Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
17
|
9
|
7
|
12
|
29
|
1
|
1
|
76
|
8
|
Đảng bộ Sở Y tế |
150
|
82
|
45
|
39
|
37
|
4
|
4
|
361
|
9
|
Đảng bộ Trường Cao đẳng Y tế |
0
|
0
|
91
|
19
|
5
|
0
|
0
|
115
|
10
|
Đảng bộ Trường Cao đẳng Sư phạm |
61
|
31
|
31
|
33
|
30
|
3
|
5
|
194
|
11
|
Đảng bộ Trường Chính trị Hoàng Văn Thụ |
21
|
22
|
13
|
3
|
9
|
2
|
5
|
75
|
12
|
Đảng bộ Bệnh viện Đa khoa |
5
|
2
|
3
|
9
|
5
|
1
|
5
|
30
|
13
|
Đảng bộ Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
1
|
0
|
4
|
1
|
0
|
0
|
0
|
6
|
14
|
Đảng bộ Bảo hiểm xã hội |
17
|
35
|
20
|
3
|
13
|
0
|
0
|
88
|
IV
|
Khối doanh nghiệp |
202
|
184
|
251
|
151
|
198
|
106
|
66
|
1158
|
1
|
Chi bộ Ngân hàng Chính sách xã hội |
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
3
|
2
|
Chi bộ Công ty Bảo Việt nhân thọ |
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
2
|
3
|
Chi bộ Công ty Bảo Việt |
0
|
1
|
2
|
1
|
3
|
0
|
0
|
7
|
4
|
Chi bộ Công ty cổ phần lương thực Cao Lạng |
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
5
|
Đảng bộ Công ty Điện lực |
109
|
92
|
117
|
84
|
98
|
77
|
48
|
625
|
6
|
Đảng bộ Bưu điện |
0
|
0
|
56
|
7
|
11
|
0
|
0
|
74
|
7
|
Đảng bộ VNPT Lạng Sơn |
68
|
10
|
14
|
21
|
47
|
15
|
9
|
184
|
8
|
Đảng bộ Ngân hàng nông nghiệp và PTNT |
8
|
72
|
40
|
29
|
18
|
12
|
8
|
187
|
9
|
Đảng bộ Ngân hàng TMCP Công thương |
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Đảng bộ Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển |
11
|
4
|
13
|
9
|
18
|
1
|
0
|
56
|
11
|
Đảng bộ Chi nhánh Xăng dầu |
5
|
4
|
7
|
0
|
2
|
1
|
0
|
19
|
V
|
Khác |
36
|
36
|
36
|
23
|
31
|
8
|
2
|
172
|
|
Tổng (I+II+III+IV+V):
|
1151
|
875
|
1031
|
565
|
827
|
226
|
162
|
4837
|
|
TỔNG TUẦN 1 |
4837 |