Tin tức

Thông báo kết quả Cuộc thi trắc nghiệm tìm hiểu về Chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và các nghị quyết, chỉ thị, quy định của Đảng tuần 2 (từ ngày 08/8 đến ngày 15/8/2022)

15-08-2022 16:11

  1. Danh sách các cá nhân đạt giải

STT

Họ và tên

Năm sinh

Giới tính

Số điện thoại

Đơn vị

Điểm

Dự đoán số lượt người dự thi

Thời gian thi
(phút)

 Đạt giải

1

Lê Thu Hường

1984

Nữ

0392908396

Đảng bộ Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Lạng Sơn

150

10.000

 

Giải Nhất

2

Nguyễn Thị Hoàng Quế

1983

Nữ

0949225504

Đảng bộ Văn phòng Uỷ ban nhân dân tỉnh Lạng Sơn

150

9.688

 

Giải Nhì

3

Lê Thị Minh Trang

1987

Nữ

0915456908

Đảng bộ Bưu điện tỉnh Lạng Sơn

150

9.500

01

Giải Nhì

4

Vũ Thị Dung

1980

Nữ

0912431790

Đảng bộ Bưu điện tỉnh Lạng Sơn

150

9.500

03

Giải Ba

5

Lê Bích Thủy

1972

Nữ

0912334429

Đảng bộ Sở Y tế tỉnh Lạng Sơn

150

9.412

 

Giải Ba

6

Hoàng Văn Định

1982

Nam

0972630699

Đảng bộ Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Lạng Sơn

150

9.000

 

Giải Ba

7

Hà Thị Lan Anh

1976

Nữ

0915474979

Đảng bộ Bưu điện tỉnh Lạng Sơn

150

8.202

 

Giải Khuyến khích

8

Hồ Sỹ Nam

1986

Nam

0988144678

Đảng bộ Cục Hải quan tỉnh Lạng Sơn

150

8.000

 

Giải Khuyến khích

9

Đồng Hương Gấm

1972

Nữ

0983798743

Đảng bộ Trường Chính trị Hoàng Văn Thụ tỉnh Lạng Sơn

150

7.956

 

Giải Khuyến khích

10

Trần Mạnh Hùng

1972

Nam

0989286888

Đảng bộ Cục Quản lý thị trường tỉnh Lạng Sơn

150

7.569

 

Giải Khuyến khích

11

Nông việt Trung

1979

Nam

0912057148

Đảng bộ Cục Hải quan tỉnh lạng Sơn

150

7.366

 

Giải Khuyến khích

2. Tổng hợp số lượt người tham gia thi

TT

ĐƠN VỊ

 NGÀY 1

 NGÀY 2

 NGÀY 3

 NGÀY 4

 NGÀY 5

 NGÀY 6

 NGÀY 7

TỔNG SỐ

I

Khối cơ quan đảng, đoàn thể

62

53

64

43

43

38

25

328

1

Chi bộ Ban Tổ chức Tỉnh uỷ

4

1

1

0

0

0

0

6

2

Chi bộ Ban Tuyên giáo Tỉnh uỷ

4

3

3

2

4

3

2

21

3

Chi bộ Ban Dân vận Tỉnh uỷ

2

2

0

2

0

0

4

10

4

Chi bộ Ban Nội chính Tỉnh ủy

1

5

0

2

3

2

0

13

5

Chi bộ Ủy Ban kiểm tra Tỉnh uỷ

2

2

3

2

3

4

1

17

6

Chi bộ Cơ quan Đảng ủy Khối các cơ quan tỉnh

7

6

4

8

5

1

4

35

7

Chi bộ Tỉnh Đoàn

15

7

9

8

6

5

9

59

8

Chi bộ Uỷ ban Mặt trận Tổ quốc

4

3

8

2

4

2

0

23

9

Chi bộ Liên đoàn Lao động

2

7

23

1

3

1

0

37

10

Chi bộ Hội Liên hiệp phụ nữ

9

5

10

8

5

1

2

40

11

Chi bộ Hội Nông dân

0

4

1

0

2

0

2

9

12

Chi bộ Hội Cựu chiến binh

2

3

0

3

3

0

0

11

13

Đảng bộ Văn phòng Tỉnh ủy

10

5

2

5

5

19

1

47

II

Khối cơ quan sở, ban, ngành

934

785

738

651

604

312

350

4.374

1

Chi bộ Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh

14

7

2

2

8

0

3

36

2

Chi bộ Sở Thông tin và Truyền thông

0

3

1

1

1

0

0

6

3

Chi bộ Sở Công thương

14

41

42

31

27

12

17

184

4

Chi bộ Sở Tư pháp

2

1

22

11

1

1

0

38

5

Chi bộ Sở Ngoại vụ

8

9

0

0

0

1

0

18

6

Chi bộ Ban Dân tộc

1

1

4

1

6

2

0

15

7

Chi bộ Cục Thi hành án dân sự

1

1

2

0

0

0

0

4

8

Chi bộ Cục Thống kê

8

3

3

2

12

0

0

28

9

Chi bộ Thanh tra

1

2

1

0

0

0

0

4

10

Chi bộ Khí tượng thủy văn

1

0

0

0

0

0

0

1

11

Chi bộ Liên minh Hợp tác xã

4

3

2

1

2

0

0

12

12

Đảng bộ Văn phòng UBND tỉnh

28

23

14

22

15

9

12

123

13

Đảng bộ Sở Kế hoạch và Đầu tư

25

6

14

3

5

1

0

54

14

Đảng bộ Sở Xây dựng

1

13

12

6

0

0

0

32

15

Đảng bộ Sở Nông nghiệp và PTNT

111

70

69

76

85

13

37

461

16

Đảng bộ Sở Giao thông, vận tải

24

84

30

10

8

6

8

170

17

Đảng bộ Sở Lao động, TB và XH

60

52

63

50

45

24

10

304

18

Đảng bộ Sở Tài nguyên và Môi trường

1

45

8

1

4

0

0

59

19

Đảng bộ Sở Nội vụ

23

21

18

13

26

11

8

120

20

Đảng bộ Ngân hàng nhà nước

12

10

17

29

21

5

13

107

21

Đảng bộ Kho bạc nhà nước

90

54

85

86

98

36

60

509

22

Đảng bộ Tài chính

42

8

7

2

5

1

1

66

23

Đảng bộ Cục Thuế

96

55

53

37

28

3

2

274

24

Đảng bộ Cục Hải quan

190

99

90

83

36

46

32

576

25

Đảng bộ Cục Quản lý thị trường

103

84

84

97

94

81

78

621

26

Đảng bộ Tòa án nhân dân

2

19

12

10

8

3

11

65

27

Đảng bộ Viện Kiểm sát nhân dân

61

63

65

63

60

56

56

424

28

Đảng bộ BQL khu kinh tế cửa khẩu Đồng Đăng - Lạng Sơn

6

5

16

10

5

1

2

45

29

Đảng bộ Sở Khoa học và Công nghệ

5

3

2

4

4

0

0

18

III

Khối đơn vị sự nghiệp

366

508

340

377

327

204

115

2.237

1

Chi bộ Báo Lạng Sơn

5

5

2

1

0

0

0

13

2

Chi bộ Hội Chữ thập đỏ

4

10

4

2

5

0

0

25

3

Chi bộ Hội Văn học nghệ thuật

1

5

4

2

2

0

0

14

4

Chi bộ Hội Đông y

2

1

1

1

1

1

1

8

5

Đảng bộ Sở Giáo dục và Đào tạo

44

25

12

25

8

12

13

139

6

Đảng bộ Đài Phát thanh và Truyền hình

18

20

18

12

18

2

0

88

7

Đảng bộ Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch

39

13

21

18

25

0

1

117

8

Đảng bộ Sở Y tế

138

187

122

120

124

34

47

772

9

Đảng bộ Trường Cao đẳng Y tế

3

2

2

45

21

12

0

85

10

Đảng bộ Trường Cao đẳng Sư phạm

49

48

26

27

14

112

22

298

11

Đảng bộ Trường Chính trị Hoàng Văn Thụ

32

36

24

29

33

22

22

198

12

Đảng bộ Bệnh viện Đa khoa

15

95

74

81

64

4

8

341

13

Đảng bộ Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng

0

1

0

8

4

4

0

17

14

Đảng bộ Bảo hiểm xã hội

16

60

30

6

8

1

1

122

IV

Khối doanh nghiệp

449

496

573

452

480

369

320

3.139

1

Chi bộ Ngân hàng Chính sách xã hội

0

0

1

0

2

0

0

3

2

Chi bộ Công ty Bảo Việt nhân thọ

0

0

0

1

0

0

0

1

3

Chi bộ Công ty Bảo Việt

0

0

0

0

0

0

0

0

4

Chi bộ Công ty cổ phần lương thực Cao Lạng

9

6

0

0

0

0

0

15

5

Đảng bộ Công ty Điện lực

223

254

227

176

178

142

158

1.358

6

Đảng bộ Bưu điện

18

59

126

110

110

45

56

524

7

Đảng bộ VNPT Lạng Sơn

82

64

111

59

95

92

24

527

8

Đảng bộ Ngân hàng nông nghiệp và PTNT

91

86

91

94

93

90

81

626

9

Đảng bộ Ngân hàng TMCP Công thương

2

6

7

6

0

0

0

21

10

Đảng bộ Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển

12

12

7

0

2

0

1

34

11

Đảng bộ Chi nhánh Xăng dầu

12

9

3

6

0

0

0

30

V

Khác

51

67

57

39

41

24

13

292

 

Tổng (I+II+III+IV+V):

1.862

1.909

1.772

1.562

1.495

947

823

10.370

 

TỔNG TUẦN THI THỨ 2

10.370

 

 

Tin liên quan