I
|
Khối cơ quan đảng, đoàn thể
|
62
|
53
|
64
|
43
|
43
|
38
|
25
|
328
|
1
|
Chi bộ Ban Tổ chức Tỉnh uỷ
|
4
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
2
|
Chi bộ Ban Tuyên giáo Tỉnh uỷ
|
4
|
3
|
3
|
2
|
4
|
3
|
2
|
21
|
3
|
Chi bộ Ban Dân vận Tỉnh uỷ
|
2
|
2
|
0
|
2
|
0
|
0
|
4
|
10
|
4
|
Chi bộ Ban Nội chính Tỉnh ủy
|
1
|
5
|
0
|
2
|
3
|
2
|
0
|
13
|
5
|
Chi bộ Ủy Ban kiểm tra Tỉnh uỷ
|
2
|
2
|
3
|
2
|
3
|
4
|
1
|
17
|
6
|
Chi bộ Cơ quan Đảng ủy Khối các cơ quan tỉnh
|
7
|
6
|
4
|
8
|
5
|
1
|
4
|
35
|
7
|
Chi bộ Tỉnh Đoàn
|
15
|
7
|
9
|
8
|
6
|
5
|
9
|
59
|
8
|
Chi bộ Uỷ ban Mặt trận Tổ quốc
|
4
|
3
|
8
|
2
|
4
|
2
|
0
|
23
|
9
|
Chi bộ Liên đoàn Lao động
|
2
|
7
|
23
|
1
|
3
|
1
|
0
|
37
|
10
|
Chi bộ Hội Liên hiệp phụ nữ
|
9
|
5
|
10
|
8
|
5
|
1
|
2
|
40
|
11
|
Chi bộ Hội Nông dân
|
0
|
4
|
1
|
0
|
2
|
0
|
2
|
9
|
12
|
Chi bộ Hội Cựu chiến binh
|
2
|
3
|
0
|
3
|
3
|
0
|
0
|
11
|
13
|
Đảng bộ Văn phòng Tỉnh ủy
|
10
|
5
|
2
|
5
|
5
|
19
|
1
|
47
|
II
|
Khối cơ quan sở, ban, ngành
|
934
|
785
|
738
|
651
|
604
|
312
|
350
|
4.374
|
1
|
Chi bộ Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh
|
14
|
7
|
2
|
2
|
8
|
0
|
3
|
36
|
2
|
Chi bộ Sở Thông tin và Truyền thông
|
0
|
3
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
6
|
3
|
Chi bộ Sở Công thương
|
14
|
41
|
42
|
31
|
27
|
12
|
17
|
184
|
4
|
Chi bộ Sở Tư pháp
|
2
|
1
|
22
|
11
|
1
|
1
|
0
|
38
|
5
|
Chi bộ Sở Ngoại vụ
|
8
|
9
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
18
|
6
|
Chi bộ Ban Dân tộc
|
1
|
1
|
4
|
1
|
6
|
2
|
0
|
15
|
7
|
Chi bộ Cục Thi hành án dân sự
|
1
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
8
|
Chi bộ Cục Thống kê
|
8
|
3
|
3
|
2
|
12
|
0
|
0
|
28
|
9
|
Chi bộ Thanh tra
|
1
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
10
|
Chi bộ Khí tượng thủy văn
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
11
|
Chi bộ Liên minh Hợp tác xã
|
4
|
3
|
2
|
1
|
2
|
0
|
0
|
12
|
12
|
Đảng bộ Văn phòng UBND tỉnh
|
28
|
23
|
14
|
22
|
15
|
9
|
12
|
123
|
13
|
Đảng bộ Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
25
|
6
|
14
|
3
|
5
|
1
|
0
|
54
|
14
|
Đảng bộ Sở Xây dựng
|
1
|
13
|
12
|
6
|
0
|
0
|
0
|
32
|
15
|
Đảng bộ Sở Nông nghiệp và PTNT
|
111
|
70
|
69
|
76
|
85
|
13
|
37
|
461
|
16
|
Đảng bộ Sở Giao thông, vận tải
|
24
|
84
|
30
|
10
|
8
|
6
|
8
|
170
|
17
|
Đảng bộ Sở Lao động, TB và XH
|
60
|
52
|
63
|
50
|
45
|
24
|
10
|
304
|
18
|
Đảng bộ Sở Tài nguyên và Môi trường
|
1
|
45
|
8
|
1
|
4
|
0
|
0
|
59
|
19
|
Đảng bộ Sở Nội vụ
|
23
|
21
|
18
|
13
|
26
|
11
|
8
|
120
|
20
|
Đảng bộ Ngân hàng nhà nước
|
12
|
10
|
17
|
29
|
21
|
5
|
13
|
107
|
21
|
Đảng bộ Kho bạc nhà nước
|
90
|
54
|
85
|
86
|
98
|
36
|
60
|
509
|
22
|
Đảng bộ Tài chính
|
42
|
8
|
7
|
2
|
5
|
1
|
1
|
66
|
23
|
Đảng bộ Cục Thuế
|
96
|
55
|
53
|
37
|
28
|
3
|
2
|
274
|
24
|
Đảng bộ Cục Hải quan
|
190
|
99
|
90
|
83
|
36
|
46
|
32
|
576
|
25
|
Đảng bộ Cục Quản lý thị trường
|
103
|
84
|
84
|
97
|
94
|
81
|
78
|
621
|
26
|
Đảng bộ Tòa án nhân dân
|
2
|
19
|
12
|
10
|
8
|
3
|
11
|
65
|
27
|
Đảng bộ Viện Kiểm sát nhân dân
|
61
|
63
|
65
|
63
|
60
|
56
|
56
|
424
|
28
|
Đảng bộ BQL khu kinh tế cửa khẩu Đồng Đăng - Lạng Sơn
|
6
|
5
|
16
|
10
|
5
|
1
|
2
|
45
|
29
|
Đảng bộ Sở Khoa học và Công nghệ
|
5
|
3
|
2
|
4
|
4
|
0
|
0
|
18
|
III
|
Khối đơn vị sự nghiệp
|
366
|
508
|
340
|
377
|
327
|
204
|
115
|
2.237
|
1
|
Chi bộ Báo Lạng Sơn
|
5
|
5
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
13
|
2
|
Chi bộ Hội Chữ thập đỏ
|
4
|
10
|
4
|
2
|
5
|
0
|
0
|
25
|
3
|
Chi bộ Hội Văn học nghệ thuật
|
1
|
5
|
4
|
2
|
2
|
0
|
0
|
14
|
4
|
Chi bộ Hội Đông y
|
2
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
8
|
5
|
Đảng bộ Sở Giáo dục và Đào tạo
|
44
|
25
|
12
|
25
|
8
|
12
|
13
|
139
|
6
|
Đảng bộ Đài Phát thanh và Truyền hình
|
18
|
20
|
18
|
12
|
18
|
2
|
0
|
88
|
7
|
Đảng bộ Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
39
|
13
|
21
|
18
|
25
|
0
|
1
|
117
|
8
|
Đảng bộ Sở Y tế
|
138
|
187
|
122
|
120
|
124
|
34
|
47
|
772
|
9
|
Đảng bộ Trường Cao đẳng Y tế
|
3
|
2
|
2
|
45
|
21
|
12
|
0
|
85
|
10
|
Đảng bộ Trường Cao đẳng Sư phạm
|
49
|
48
|
26
|
27
|
14
|
112
|
22
|
298
|
11
|
Đảng bộ Trường Chính trị Hoàng Văn Thụ
|
32
|
36
|
24
|
29
|
33
|
22
|
22
|
198
|
12
|
Đảng bộ Bệnh viện Đa khoa
|
15
|
95
|
74
|
81
|
64
|
4
|
8
|
341
|
13
|
Đảng bộ Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng
|
0
|
1
|
0
|
8
|
4
|
4
|
0
|
17
|
14
|
Đảng bộ Bảo hiểm xã hội
|
16
|
60
|
30
|
6
|
8
|
1
|
1
|
122
|
IV
|
Khối doanh nghiệp
|
449
|
496
|
573
|
452
|
480
|
369
|
320
|
3.139
|
1
|
Chi bộ Ngân hàng Chính sách xã hội
|
0
|
0
|
1
|
0
|
2
|
0
|
0
|
3
|
2
|
Chi bộ Công ty Bảo Việt nhân thọ
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
3
|
Chi bộ Công ty Bảo Việt
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Chi bộ Công ty cổ phần lương thực Cao Lạng
|
9
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15
|
5
|
Đảng bộ Công ty Điện lực
|
223
|
254
|
227
|
176
|
178
|
142
|
158
|
1.358
|
6
|
Đảng bộ Bưu điện
|
18
|
59
|
126
|
110
|
110
|
45
|
56
|
524
|
7
|
Đảng bộ VNPT Lạng Sơn
|
82
|
64
|
111
|
59
|
95
|
92
|
24
|
527
|
8
|
Đảng bộ Ngân hàng nông nghiệp và PTNT
|
91
|
86
|
91
|
94
|
93
|
90
|
81
|
626
|
9
|
Đảng bộ Ngân hàng TMCP Công thương
|
2
|
6
|
7
|
6
|
0
|
0
|
0
|
21
|
10
|
Đảng bộ Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển
|
12
|
12
|
7
|
0
|
2
|
0
|
1
|
34
|
11
|
Đảng bộ Chi nhánh Xăng dầu
|
12
|
9
|
3
|
6
|
0
|
0
|
0
|
30
|
V
|
Khác
|
51
|
67
|
57
|
39
|
41
|
24
|
13
|
292
|
|
Tổng (I+II+III+IV+V):
|
1.862
|
1.909
|
1.772
|
1.562
|
1.495
|
947
|
823
|
10.370
|
|
TỔNG TUẦN THI THỨ 2
|
10.370
|