I
|
Khối cơ quan đảng, đoàn thể
|
39
|
45
|
57
|
47
|
46
|
21
|
21
|
276
|
1
|
Chi bộ Ban Tổ chức Tỉnh uỷ
|
2
|
2
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
6
|
2
|
Chi bộ Ban Tuyên giáo Tỉnh uỷ
|
5
|
5
|
3
|
8
|
4
|
1
|
4
|
30
|
3
|
Chi bộ Ban Dân vận Tỉnh uỷ
|
4
|
0
|
7
|
2
|
2
|
0
|
1
|
16
|
4
|
Chi bộ Ban Nội chính Tỉnh ủy
|
2
|
0
|
0
|
2
|
1
|
0
|
0
|
5
|
5
|
Chi bộ Ủy Ban kiểm tra Tỉnh uỷ
|
2
|
2
|
2
|
1
|
1
|
4
|
2
|
14
|
6
|
Chi bộ Cơ quan Đảng ủy Khối các cơ quan tỉnh
|
5
|
2
|
4
|
2
|
2
|
2
|
1
|
18
|
7
|
Chi bộ Tỉnh Đoàn
|
4
|
9
|
3
|
5
|
2
|
4
|
3
|
30
|
8
|
Chi bộ Uỷ ban Mặt trận Tổ quốc
|
3
|
2
|
5
|
2
|
4
|
2
|
0
|
18
|
9
|
Chi bộ Liên đoàn Lao động
|
4
|
1
|
4
|
9
|
12
|
0
|
0
|
30
|
10
|
Chi bộ Hội Liên hiệp phụ nữ
|
3
|
8
|
19
|
8
|
4
|
1
|
4
|
47
|
11
|
Chi bộ Hội Nông dân
|
1
|
5
|
5
|
4
|
7
|
0
|
1
|
23
|
12
|
Chi bộ Hội Cựu chiến binh
|
0
|
2
|
2
|
2
|
2
|
0
|
1
|
9
|
13
|
Đảng bộ Văn phòng Tỉnh ủy
|
4
|
7
|
3
|
2
|
4
|
7
|
3
|
30
|
II
|
Khối cơ quan sở, ban, ngành
|
907
|
746
|
626
|
596
|
526
|
281
|
343
|
4025
|
1
|
Chi bộ Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh
|
6
|
5
|
7
|
4
|
2
|
1
|
2
|
27
|
2
|
Chi bộ Sở Thông tin và Truyền thông
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
3
|
Chi bộ Sở Công thương
|
27
|
23
|
32
|
24
|
21
|
9
|
11
|
147
|
4
|
Chi bộ Sở Tư pháp
|
1
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
5
|
Chi bộ Sở Ngoại vụ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Chi bộ Ban Dân tộc
|
3
|
0
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
6
|
7
|
Chi bộ Cục Thi hành án dân sự
|
0
|
2
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
5
|
8
|
Chi bộ Cục Thống kê
|
5
|
4
|
4
|
5
|
5
|
0
|
0
|
23
|
9
|
Chi bộ Thanh tra
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
2
|
10
|
Chi bộ Khí tượng thủy văn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Chi bộ Liên minh Hợp tác xã
|
4
|
0
|
1
|
1
|
3
|
0
|
2
|
11
|
12
|
Đảng bộ Văn phòng UBND tỉnh
|
26
|
12
|
21
|
11
|
15
|
13
|
6
|
104
|
13
|
Đảng bộ Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
2
|
3
|
1
|
1
|
3
|
0
|
1
|
11
|
14
|
Đảng bộ Sở Xây dựng
|
8
|
1
|
9
|
4
|
4
|
0
|
0
|
26
|
15
|
Đảng bộ Sở Nông nghiệp và PTNT
|
103
|
87
|
52
|
74
|
78
|
18
|
55
|
467
|
16
|
Đảng bộ Sở Giao thông, vận tải
|
23
|
12
|
15
|
8
|
8
|
2
|
2
|
70
|
17
|
Đảng bộ Sở Lao động, TB và XH
|
50
|
57
|
44
|
31
|
32
|
31
|
11
|
256
|
18
|
Đảng bộ Sở Tài nguyên và Môi trường
|
1
|
18
|
1
|
4
|
1
|
0
|
0
|
25
|
19
|
Đảng bộ Sở Nội vụ
|
22
|
32
|
18
|
22
|
14
|
10
|
5
|
123
|
20
|
Đảng bộ Ngân hàng nhà nước
|
17
|
19
|
18
|
20
|
12
|
4
|
7
|
97
|
21
|
Đảng bộ Kho bạc nhà nước
|
79
|
98
|
63
|
81
|
62
|
15
|
56
|
454
|
22
|
Đảng bộ Tài chính
|
29
|
6
|
7
|
0
|
4
|
0
|
0
|
46
|
23
|
Đảng bộ Cục Thuế
|
174
|
78
|
44
|
46
|
59
|
1
|
7
|
409
|
24
|
Đảng bộ Cục Hải quan
|
147
|
102
|
68
|
67
|
40
|
35
|
21
|
480
|
25
|
Đảng bộ Cục Quản lý thị trường
|
85
|
113
|
119
|
110
|
102
|
67
|
84
|
680
|
26
|
Đảng bộ Tòa án nhân dân
|
16
|
13
|
15
|
9
|
13
|
17
|
8
|
91
|
27
|
Đảng bộ Viện Kiểm sát nhân dân
|
61
|
53
|
61
|
59
|
41
|
56
|
57
|
388
|
28
|
Đảng bộ BQL khu kinh tế cửa khẩu Đồng Đăng - Lạng Sơn
|
6
|
4
|
3
|
9
|
3
|
1
|
4
|
30
|
29
|
Đảng bộ Sở Khoa học và Công nghệ
|
11
|
3
|
17
|
3
|
2
|
1
|
4
|
41
|
III
|
Khối đơn vị sự nghiệp
|
343
|
322
|
294
|
284
|
256
|
205
|
119
|
1823
|
1
|
Chi bộ Báo Lạng Sơn
|
6
|
1
|
1
|
0
|
2
|
0
|
0
|
10
|
2
|
Chi bộ Hội Chữ thập đỏ
|
0
|
0
|
6
|
5
|
1
|
0
|
0
|
12
|
3
|
Chi bộ Hội Văn học nghệ thuật
|
4
|
0
|
5
|
3
|
1
|
0
|
0
|
13
|
4
|
Chi bộ Hội Đông y
|
1
|
3
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
6
|
5
|
Đảng bộ Sở Giáo dục và Đào tạo
|
39
|
23
|
20
|
10
|
9
|
28
|
31
|
160
|
6
|
Đảng bộ Đài Phát thanh và Truyền hình
|
13
|
2
|
15
|
25
|
17
|
11
|
11
|
94
|
7
|
Đảng bộ Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
32
|
26
|
18
|
15
|
24
|
4
|
2
|
121
|
8
|
Đảng bộ Sở Y tế
|
131
|
128
|
127
|
107
|
101
|
30
|
39
|
663
|
9
|
Đảng bộ Trường Cao đẳng Y tế
|
4
|
0
|
18
|
8
|
17
|
4
|
0
|
51
|
10
|
Đảng bộ Trường Cao đẳng Sư phạm
|
35
|
39
|
12
|
5
|
1
|
101
|
11
|
204
|
11
|
Đảng bộ Trường Chính trị Hoàng Văn Thụ
|
22
|
25
|
29
|
33
|
30
|
23
|
19
|
181
|
12
|
Đảng bộ Bệnh viện Đa khoa
|
48
|
60
|
32
|
70
|
44
|
1
|
4
|
259
|
13
|
Đảng bộ Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
1
|
4
|
14
|
Đảng bộ Bảo hiểm xã hội
|
7
|
15
|
10
|
3
|
8
|
1
|
1
|
45
|
IV
|
Khối doanh nghiệp
|
470
|
448
|
466
|
425
|
402
|
364
|
324
|
2899
|
1
|
Chi bộ Ngân hàng Chính sách xã hội
|
0
|
3
|
1
|
6
|
3
|
0
|
0
|
13
|
2
|
Chi bộ Công ty Bảo Việt nhân thọ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Chi bộ Công ty Bảo Việt
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Chi bộ Công ty cổ phần lương thực Cao Lạng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Đảng bộ Công ty Điện lực
|
223
|
208
|
201
|
193
|
165
|
125
|
132
|
1247
|
6
|
Đảng bộ Bưu điện
|
81
|
79
|
62
|
64
|
41
|
45
|
57
|
429
|
7
|
Đảng bộ VNPT Lạng Sơn
|
63
|
61
|
101
|
65
|
95
|
99
|
54
|
538
|
8
|
Đảng bộ Ngân hàng nông nghiệp và PTNT
|
93
|
86
|
92
|
90
|
92
|
94
|
80
|
627
|
9
|
Đảng bộ Ngân hàng TMCP Công thương
|
0
|
3
|
3
|
7
|
6
|
0
|
0
|
19
|
10
|
Đảng bộ Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển
|
10
|
7
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18
|
11
|
Đảng bộ Chi nhánh Xăng dầu
|
0
|
1
|
5
|
0
|
0
|
1
|
1
|
8
|
V
|
Khác
|
42
|
57
|
36
|
23
|
25
|
14
|
21
|
218
|
|
Tổng (I+II+III+IV+V):
|
1801
|
1618
|
1479
|
1375
|
1255
|
885
|
828
|
9241
|
|
TỔNG TUẦN THI THỨ 3
|
9.241
|