Tin tức

Thông báo kết quả tuần 3 Cuộc thi trắc nghiệm tìm hiểu về Chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và các nghị quyết, chỉ thị, quy định của Đảng

22-08-2022 15:04

 1. Danh sách cá nhân đạt giải

 

TT

Họ và tên

Năm sinh

Giới tính

Số điện thoại

Đơn vị

Điểm

Dự đoán số người dự thi

Đạt giải

1

Hoàng Văn Dũng

1962

Nam

0368462231

Đảng bộ Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh

150

9225

Giải Nhất

2

Trần Thị Thảo Nguyên

1977

Nữ

0915485189

Đảng bộ Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh

150

9132

Giải Nhì

3

Nguyễn Thị Lan Hương

1980

Nữ

0978245288

Đảng bộ Trường Chính trị Hoàng Văn Thụ tỉnh

150

9119

Giải Nhì

4

Hoàng Văn Thành

1986

Nam

0911137180

Đảng bộ Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh

150

9115

Giải Ba

5

Lương Thị Tuyên

1990

Nữ

0387279988

Đảng bộ Trường Chính trị Hoàng Văn Thụ tỉnh

150

9089

Giải Ba

6

Lương Thị Thu Hằng

1984

Nữ

0977209692

Đảng bộ Sở Giao thông, vận tải tỉnh

150

9084

Giải Ba

7

Nguyễn Lan Phương

1982

Nữ

0836990033

Đảng bộ Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh

150

9000

Giải Khuyến khích

8

Dương Thị Phương Liên

1982

Nữ

0948984666

Đảng bộ Trường Cao đẳng Sư phạm tỉnh

150

8991

Giải Khuyến khích

9

Trần Mạnh Hùng

1972

Nam

0989286888

Đảng bộ Cục Quản lý thị trường tỉnh

150

8968

Giải Khuyến khích

10

Hoàng Thị Loan

1989

Nữ

0984191568

Đảng bộ Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh

150

8963

Giải Khuyến khích

11

Hoàng Thị Quyên

1989

Nữ

0966680662

Đảng bộ Trường Chính trị Hoàng Văn Thụ tỉnh

150

8598

Giải Khuyến khích

2. Tổng hợp số lượt người tham gia dự thi

  

TT

ĐƠN VỊ

NGÀY 1

NGÀY 2

NGÀY 3

NGÀY 4

NGÀY 5

NGÀY 6

NGÀY 7

TỔNG SỐ

I

Khối cơ quan đảng, đoàn thể

39

45

57

47

46

21

21

276

1

Chi bộ Ban Tổ chức Tỉnh uỷ

2

2

0

0

1

0

1

6

2

Chi bộ Ban Tuyên giáo Tỉnh uỷ

5

5

3

8

4

1

4

30

3

Chi bộ Ban Dân vận Tỉnh uỷ

4

0

7

2

2

0

1

16

4

Chi bộ Ban Nội chính Tỉnh ủy

2

0

0

2

1

0

0

5

5

Chi bộ Ủy Ban kiểm tra Tỉnh uỷ

2

2

2

1

1

4

2

14

6

Chi bộ Cơ quan Đảng ủy Khối các cơ quan tỉnh

5

2

4

2

2

2

1

18

7

Chi bộ Tỉnh Đoàn

4

9

3

5

2

4

3

30

8

Chi bộ Uỷ ban Mặt trận Tổ quốc

3

2

5

2

4

2

0

18

9

Chi bộ Liên đoàn Lao động

4

1

4

9

12

0

0

30

10

Chi bộ Hội Liên hiệp phụ nữ

3

8

19

8

4

1

4

47

11

Chi bộ Hội Nông dân

1

5

5

4

7

0

1

23

12

Chi bộ Hội Cựu chiến binh

0

2

2

2

2

0

1

9

13

Đảng bộ Văn phòng Tỉnh ủy

4

7

3

2

4

7

3

30

II

Khối cơ quan sở, ban, ngành

907

746

626

596

526

281

343

4025

1

Chi bộ Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh

6

5

7

4

2

1

2

27

2

Chi bộ Sở Thông tin và Truyền thông

0

0

2

0

0

0

0

2

3

Chi bộ Sở Công thương

27

23

32

24

21

9

11

147

4

Chi bộ Sở Tư pháp

1

1

2

0

0

0

0

4

5

Chi bộ Sở Ngoại vụ

0

0

0

0

0

0

0

0

6

Chi bộ Ban Dân tộc

3

0

1

2

0

0

0

6

7

Chi bộ Cục Thi hành án dân sự

0

2

1

1

1

0

0

5

8

Chi bộ Cục Thống kê

5

4

4

5

5

0

0

23

9

Chi bộ Thanh tra

1

0

0

0

1

0

0

2

10

Chi bộ Khí tượng thủy văn

0

0

0

0

0

0

0

0

11

Chi bộ Liên minh Hợp tác xã

4

0

1

1

3

0

2

11

12

Đảng bộ Văn phòng UBND tỉnh

26

12

21

11

15

13

6

104

13

Đảng bộ Sở Kế hoạch và Đầu tư

2

3

1

1

3

0

1

11

14

Đảng bộ Sở Xây dựng

8

1

9

4

4

0

0

26

15

Đảng bộ Sở Nông nghiệp và PTNT

103

87

52

74

78

18

55

467

16

Đảng bộ Sở Giao thông, vận tải

23

12

15

8

8

2

2

70

17

Đảng bộ Sở Lao động, TB và XH

50

57

44

31

32

31

11

256

18

Đảng bộ Sở Tài nguyên và Môi trường

1

18

1

4

1

0

0

25

19

Đảng bộ Sở Nội vụ

22

32

18

22

14

10

5

123

20

Đảng bộ Ngân hàng nhà nước

17

19

18

20

12

4

7

97

21

Đảng bộ Kho bạc nhà nước

79

98

63

81

62

15

56

454

22

Đảng bộ Tài chính

29

6

7

0

4

0

0

46

23

Đảng bộ Cục Thuế

174

78

44

46

59

1

7

409

24

Đảng bộ Cục Hải quan

147

102

68

67

40

35

21

480

25

Đảng bộ Cục Quản lý thị trường

85

113

119

110

102

67

84

680

26

Đảng bộ Tòa án nhân dân

16

13

15

9

13

17

8

91

27

Đảng bộ Viện Kiểm sát nhân dân

61

53

61

59

41

56

57

388

28

Đảng bộ BQL khu kinh tế cửa khẩu Đồng Đăng - Lạng Sơn

6

4

3

9

3

1

4

30

29

Đảng bộ Sở Khoa học và Công nghệ

11

3

17

3

2

1

4

41

III

Khối đơn vị sự nghiệp

343

322

294

284

256

205

119

1823

1

Chi bộ Báo Lạng Sơn

6

1

1

0

2

0

0

10

2

Chi bộ Hội Chữ thập đỏ

0

0

6

5

1

0

0

12

3

Chi bộ Hội Văn học nghệ thuật

4

0

5

3

1

0

0

13

4

Chi bộ Hội Đông y

1

3

1

0

0

1

0

6

5

Đảng bộ Sở Giáo dục và Đào tạo

39

23

20

10

9

28

31

160

6

Đảng bộ Đài Phát thanh và Truyền hình

13

2

15

25

17

11

11

94

7

Đảng bộ Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch

32

26

18

15

24

4

2

121

8

Đảng bộ Sở Y tế

131

128

127

107

101

30

39

663

9

Đảng bộ Trường Cao đẳng Y tế

4

0

18

8

17

4

0

51

10

Đảng bộ Trường Cao đẳng Sư phạm

35

39

12

5

1

101

11

204

11

Đảng bộ Trường Chính trị Hoàng Văn Thụ

22

25

29

33

30

23

19

181

12

Đảng bộ Bệnh viện Đa khoa

48

60

32

70

44

1

4

259

13

Đảng bộ Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng

1

0

0

0

1

1

1

4

14

Đảng bộ Bảo hiểm xã hội

7

15

10

3

8

1

1

45

IV

Khối doanh nghiệp

470

448

466

425

402

364

324

2899

1

Chi bộ Ngân hàng Chính sách xã hội

0

3

1

6

3

0

0

13

2

Chi bộ Công ty Bảo Việt nhân thọ

0

0

0

0

0

0

0

0

3

Chi bộ Công ty Bảo Việt

0

0

0

0

0

0

0

0

4

Chi bộ Công ty cổ phần lương thực Cao Lạng

0

0

0

0

0

0

0

0

5

Đảng bộ Công ty Điện lực

223

208

201

193

165

125

132

1247

6

Đảng bộ Bưu điện

81

79

62

64

41

45

57

429

7

Đảng bộ VNPT Lạng Sơn

63

61

101

65

95

99

54

538

8

Đảng bộ Ngân hàng nông nghiệp và PTNT

93

86

92

90

92

94

80

627

9

Đảng bộ Ngân hàng TMCP Công thương

0

3

3

7

6

0

0

19

10

Đảng bộ Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển

10

7

1

0

0

0

0

18

11

Đảng bộ Chi nhánh Xăng dầu

0

1

5

0

0

1

1

8

V

Khác

42

57

36

23

25

14

21

218

 

Tổng (I+II+III+IV+V):

1801

1618

1479

1375

1255

885

828

9241

 

TỔNG TUẦN THI THỨ 3

9.241

Tin liên quan